Từ điển Thiều Chửu
跅 - thác
① Thác thỉ 跅弛 lu bu, phóng túng, không biết tự giữ gìn mình.

Từ điển Trần Văn Chánh
跅 - thác
【跅弛】thác thỉ [tuòchí] (văn) Phóng đãng, phóng túng, không câu thúc.